Bước tới nội dung

levitical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɪ.ˈvɪ.tɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

levitical /lɪ.ˈvɪ.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Người Lê-vi.

Tham khảo

[sửa]