Bước tới nội dung

lexie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lexie
/lɛk.si/
lexie
/lɛk.si/

lexie gc /lɛk.si/

  1. (Ngôn ngữ học) Đơn vị từ vựng.

Tham khảo

[sửa]