libellé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.be.le/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
libellé /li.be.le/ |
libellé /li.be.le/ |
libellé gđ /li.be.le/
- Lời văn (tư pháp hoặc hành chính).
- Le libellé d ' un jugement — lời văn một bản án
Tham khảo[sửa]
- "libellé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)