lidelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lidelse | lidelsen |
Số nhiều | lidelser | lidelsene |
lidelse gđ
- Sự, nỗi đau khổ, đau đớn, cực khổ, thống khổ.
- Det er en lidelse å høre ham synge.
- (Y) Bệnh, chứng.
- Mange mennesker er plaget av nervøse lidelser.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) rygglidelse: Chứng đau sống lưng.
- (2) sinnslidelse: Bệnh thần kinh.
Tham khảo
[sửa]- "lidelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)