Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
liefde gc (số nhiều liefdes or liefden, giảm nhẹ liefdetje gt)
- tình yêu
- Hij was de liefde van haar leven.
- Hắn là tình yêu một không hai trong đời cô ấy.
- đam mê
- Ze hebben een grote liefde voor talen.
- Họ rất đam mê với ngôn ngữ.