Bước tới nội dung

liefde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

liefde gc (mạo từ de, số nhiều liefdes/liefden, giảm nhẹ liefdetje)

  1. tình yêu
    Hij was de liefde van haar leven.
    Hắn là tình yêu một không hai trong đời cô ấy.
  2. đam mê
    Ze hebben een grote liefde voor talen.
    Họ rất đam mê với ngôn ngữ.