life-sized
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ life và sized, động tính từ của size.
Tính từ
[sửa]life-sized (so sánh hơn more life-sized, so sánh nhất most life-sized)
Tham khảo
[sửa]- "life-sized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)