life-style

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈstɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

life-style /ˈlɑɪf.ˈstɑɪ.əl/

  1. Lối sống, cách sống.

Tham khảo[sửa]