ligning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ligning | ligninga, ligningen |
Số nhiều | ligninger | ligningene |
ligning gđc
- (Toán) Phương trình.
- på skolen lærer vi å løse ligninger.
<0>
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ligning | ligninga, ligningen |
Số nhiều | ligninger | ligningene |
ligning gđc
- Sự định thuế, giám định thuế.
- Han er ikke fornøyd med ligningen, han mener han har fått for høy skatt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ligningsattest gđ: Chứng chỉ thuế.
- (1) ligningskontor gđ: Phòng thuế vụ.
- (1) ligningsoppgave gđc: Chứng chỉ giám định thuế.
<0>
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)