ligning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ligning | ligninga, ligningen |
Số nhiều | ligninger | ligningene |
ligning gđc
- (Toán) Phương trình.
- på skolen lærer vi å løse ligninger.
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ligning | ligninga, ligningen |
Số nhiều | ligninger | ligningene |
ligning gđc
- Sự định thuế, giám định thuế.
- Han er ikke fornøyd med ligningen, han mener han har fått for høy skatt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ligningsattest gđ: Chứng chỉ thuế.
- (1) ligningskontor gđ: Phòng thuế vụ.
- (1) ligningsoppgave gđc: Chứng chỉ giám định thuế.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ligning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)