chứng chỉ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˥ ʨḭ˧˩˧ | ʨɨ̰ŋ˩˧ ʨi˧˩˨ | ʨɨŋ˧˥ ʨi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨŋ˩˩ ʨi˧˩ | ʨɨ̰ŋ˩˧ ʨḭʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]chứng chỉ
- Giấy nhận thực do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Chứng chỉ học lực.
- Giấy chứng nhận đã hoàn thành một lớp học hay lớp đào tạo ngắn hạn.
- Chứng chỉ tin học ngắn hạn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chứng chỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)