Bước tới nội dung

ligula

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ligula

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.ɡjə.lə/

Danh từ

[sửa]

ligula số nhiều ligulae, ligulas /ˈlɪ.ɡjə.lə/

  1. Xem ligule
  2. Sán lưỡi (ký sinh cá và chim).

Tham khảo

[sửa]