likemann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | likemann | likemannen |
Số nhiều | likemenn | likemennene |
likemann gđ
- Người tương tự, cùng hạng, ngang hàng.
- Det fins ingen som er hans likemann i å spille gitar.
Tham khảo
[sửa]- "likemann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)