Bước tới nội dung

ngang hàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋaːŋ˧˧ ha̤ːŋ˨˩ŋaːŋ˧˥ haːŋ˧˧ŋaːŋ˧˧ haːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːŋ˧˥ haːŋ˧˧ŋaːŋ˧˥˧ haːŋ˧˧

Tính từ

ngang hàng

  1. Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.

Tham khảo