Bước tới nội dung

likestilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít likestilling likestillinga, likestillingen
Số nhiều

likestilling gđc

  1. Sự công bằng, công bình, bình đẳng, bình quyền.
    Organisasjonen vår har kjempet for likestilling i mange år.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]