Bước tới nội dung

limaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
limaille
/li.maj/
limaille
/li.maj/

limaille gc /li.maj/

  1. Mạt (giũa).
    Limaille de fer — mạt sắt

Tham khảo

[sửa]