liminaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.mi.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liminaire /li.mi.nɛʁ/ |
liminaire /li.mi.nɛʁ/ |
Giống cái | liminaire /li.mi.nɛʁ/ |
liminaire /li.mi.nɛʁ/ |
liminaire /li.mi.nɛʁ/
- Mào đầu.
- Déclaration liminaire — lời tuyên bố mào đầu
- (Văn học) Ban đầu.
- La journée liminaire — ngày ban đầu
- (Tâm lý học) Như liminal.
Tham khảo
[sửa]- "liminaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)