Bước tới nội dung

liminaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.mi.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liminaire
/li.mi.nɛʁ/
liminaire
/li.mi.nɛʁ/
Giống cái liminaire
/li.mi.nɛʁ/
liminaire
/li.mi.nɛʁ/

liminaire /li.mi.nɛʁ/

  1. Mào đầu.
    Déclaration liminaire — lời tuyên bố mào đầu
  2. (Văn học) Ban đầu.
    La journée liminaire — ngày ban đầu
  3. (Tâm lý học) Như liminal.

Tham khảo

[sửa]