Bước tới nội dung

limoner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

limoner ngoại động từ

  1. Gỡ vỏ (óc lợn... ); đánh vảy (cá).

Tham khảo

[sửa]