Bước tới nội dung

limoneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.mɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực limoneux
/li.mɔ.nø/
limoneuses
/li.mɔ.nøz/
Giống cái limoneuse
/li.mɔ.nøz/
limoneuses
/li.mɔ.nøz/

limoneux /li.mɔ.nø/

  1. Đầy bùn, đầy phù sa.
    Eaux limoneuse — nước đầy phù sa

Tham khảo

[sửa]