lionhearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑɪ.ən.ˌhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]lionhearted /ˈlɑɪ.ən.ˌhɑːr.təd/
Tham khảo
[sửa]- "lionhearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lionhearted /ˈlɑɪ.ən.ˌhɑːr.təd/