Bước tới nội dung

lip-service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪp.ˈsɜː.vəs/

Danh từ

[sửa]

lip-service /ˈlɪp.ˈsɜː.vəs/

  1. lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật.
    to pay lip-service to somebody — nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai
    tp pay lip-service to something — chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng

Tham khảo

[sửa]