Bước tới nội dung

lipotropin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtroʊ.pən/

Danh từ

[sửa]

lipotropin /.ˈtroʊ.pən/

  1. (Sinh học) Lipotropin.

Tham khảo

[sửa]