Bước tới nội dung

lisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lisseur
/li.sœʁ/
lisseurs
/li.sœʁ/

lisseur /li.sœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bàn là (của công nhân rải nhựa đường).

Tham khảo

[sửa]