Bước tới nội dung

liston

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lis.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liston
/lis.tɔ̃/
liston
/lis.tɔ̃/

liston /lis.tɔ̃/

  1. Như listel.

Tham khảo

[sửa]