listel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪs.tᵊl/
Danh từ
[sửa]listel /ˈlɪs.tᵊl/
- (Kiến trúc) Đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường.
Tham khảo
[sửa]- "listel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lis.tɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
listel /lis.tɛl/ |
listel /lis.tɛl/ |
listel gđ /lis.tɛl/
Tham khảo
[sửa]- "listel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)