listel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪs.tᵊl/

Danh từ[sửa]

listel /ˈlɪs.tᵊl/

  1. (Kiến trúc) Đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lis.tɛl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
listel
/lis.tɛl/
listel
/lis.tɛl/

listel /lis.tɛl/

  1. (Kiến trúc) Đường chỉ.
  2. Đường vành (ở quanh đồng tiền).

Tham khảo[sửa]