litanie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.ta.ni/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
litanie /li.ta.ni/ |
litanies /li.ta.ni/ |
litanie gc /li.ta.ni/
- (Thân mật) Chuỗi dài, chuỗi lải nhải.
- Une litanie de réclamations — một chuỗi dài những yêu sách
- C’est toujours la même litanie — vẫn cứ lải nhải thế đấy
- (Số nhiều) Kinh cầu nguyện.
Tham khảo[sửa]
- "litanie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)