litanie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.ta.ni/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
litanie
/li.ta.ni/
litanies
/li.ta.ni/

litanie gc /li.ta.ni/

  1. (Thân mật) Chuỗi dài, chuỗi lải nhải.
    Une litanie de réclamations — một chuỗi dài những yêu sách
    C’est toujours la même litanie — vẫn cứ lải nhải thế đấy
  2. (Số nhiều) Kinh cầu nguyện.

Tham khảo[sửa]