Bước tới nội dung

lithographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.tɔ.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lithographe
/li.tɔ.ɡʁaf/
lithographe
/li.tɔ.ɡʁaf/

lithographe /li.tɔ.ɡʁaf/

  1. Thợ in litô.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lithographe
/li.tɔ.ɡʁaf/
lithographe
/li.tɔ.ɡʁaf/
Giống cái lithographe
/li.tɔ.ɡʁaf/
lithographe
/li.tɔ.ɡʁaf/

lithographe /li.tɔ.ɡʁaf/

  1. In litô.
    Imprimeur lithographe — thợ in litô

Tham khảo

[sửa]