Bước tới nội dung

lithopone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.θə.ˌpoʊn/

Danh từ

[sửa]

lithopone /ˈlɪ.θə.ˌpoʊn/

  1. Litopon (chất sắc trắng để chế sơn).

Tham khảo

[sửa]