litispendance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]litispendance gc
- (Luật học, pháp lý) Sự trùng tố.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tình trạng đang xét.
Tham khảo
[sửa]- "litispendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
litispendance gc