Bước tới nội dung

litorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.tɔʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
litorne
/li.tɔʁn/
litorne
/li.tɔʁn/

litorne gc /li.tɔʁn/

  1. (Động vật học) Chim sáo tro.

Tham khảo

[sửa]