Bước tới nội dung

littérature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.te.ʁa.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
littérature
/li.te.ʁa.tyʁ/
littératures
/li.te.ʁa.tyʁ/

littérature gc /li.te.ʁa.tyʁ/

  1. Văn học, môn văn; nghề văn.
    Littérature vietnamienne — văn học Việt nam
    Devoir de littérature — bài làm văn
    Se lancer dans la littérature — vào nghề văn
  2. Vật liệu.
    Littérature musicale — vật liệu âm nhạc

Tham khảo

[sửa]