littérature
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.te.ʁa.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
littérature /li.te.ʁa.tyʁ/ |
littératures /li.te.ʁa.tyʁ/ |
littérature gc /li.te.ʁa.tyʁ/
- Văn học, môn văn; nghề văn.
- Littérature vietnamienne — văn học Việt nam
- Devoir de littérature — bài làm văn
- Se lancer dans la littérature — vào nghề văn
- Vật liệu.
- Littérature musicale — vật liệu âm nhạc
Tham khảo
[sửa]- "littérature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)