liturgically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]liturgically /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "liturgically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
liturgically /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/