Bước tới nội dung

liturgically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

liturgically /lə.ˈtɜː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Theo nghi thức tế lễ.

Tham khảo

[sửa]