tế lễ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 祭禮.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
te˧˥ leʔe˧˥ | tḛ˩˧ le˧˩˨ | te˧˥ le˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˩˩ lḛ˩˧ | te˩˩ le˧˩ | tḛ˩˧ lḛ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]tế lễ
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tế lễ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)