Bước tới nội dung

lizard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
lizard

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.zɜːd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lizard /ˈlɪ.zɜːd/

  1. Con thằn lằn.

Tham khảo

[sửa]