Bước tới nội dung

loanable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.nə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

loanable /ˈloʊ.nə.bᵊl/

  1. Có thể cho vay, cho mượn.

Tham khảo

[sửa]