lobation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌloʊ.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

lobation /ˌloʊ.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự có thùy.
  2. Sự phân thùy.

Tham khảo[sửa]