localité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.ka.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
localité /lɔ.ka.li.te/ |
localités /lɔ.ka.li.te/ |
localité gc /lɔ.ka.li.te/
- Địa phương.
- Les coutumes diffèrent suivant les localités — phong tục mỗi địa phương một khác
Tham khảo
[sửa]- "localité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)