Bước tới nội dung

locksmithing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsmɪ.θɪŋ/

Danh từ

[sửa]

locksmithing /.ˌsmɪ.θɪŋ/

  1. Nghề thợ khoá.

Tham khảo

[sửa]