Bước tới nội dung

locos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlo.kos/

Tính từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
Giống đức locolocos
Giống cái localocas

locos số nhiều

  1. Xem loco

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loco locos

locos số nhiều

  1. Xem loco