logiciel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɔ.ʒi.sjɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
logiciel /lɔ.ʒi.sjɛl/ |
logiciels /lɔ.ʒi.sjɛl/ |
logiciel gđ /lɔ.ʒi.sjɛl/
- Như software.
- Logiciel d’application — phần mềm ứng dụng
- Logiciel d’exploitation — phần mềm điều hành
Tham khảo[sửa]
- "logiciel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)