Bước tới nội dung

logiciel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ʒi.sjɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
logiciel
/lɔ.ʒi.sjɛl/
logiciels
/lɔ.ʒi.sjɛl/

logiciel /lɔ.ʒi.sjɛl/

  1. Như software.
    Logiciel d’application — phần mềm ứng dụng
    Logiciel d’exploitation — phần mềm điều hành

Tham khảo

[sửa]