software
Giao diện
Xem thêm: Software
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈsɒf(t)ˌwɛə/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsɔftˌwɛɹ/
- (Úc) IPA(ghi chú): /ˈsɔf(t)ˌweː/
(tập tin) - Vần: -ɒftwɛə(ɹ)
- Tách âm: soft‧ware
- Từ đồng âm: softwear
Danh từ
[sửa]software (thường không đếm được, số nhiều (nonstandard) softwares)
Từ dẫn xuất
[sửa]- adware
- applications software
- biosoftware
- bloatware
- collaborative software
- docketing software
- firmware
- free software
- freeware
- hardware
- kitchen-table software
- libre software
- malware
- Microsoft
- microsoftware
- neurosoftware
- nonsoftware
- presentation software
- schlockware
- shareware
- softbot
- softlifting
- softmodem
- softography
- software archaeology
- software architect
- software architecture
- software configuration management
- software defined radio
- software deployment
- software engine
- software engineer
- software escrow
- software forge
- software framework
- software house
- softwareless
- software life cycle
- software lifecycle
- softwarematically
- software package
- software rot
- softwarily
- softwarization
- softworks
- spyware
- systems software
- telesoftware
- time-tracking software
- -ware
- wetware
- zombie software
Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Amhara: ሶፍትዌር (softəwer)
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "software", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh software.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]software gđ (không đếm được)
- (máy tính) Phần mềm
- Đồng nghĩa: programmatuur
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh software.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]software gđ bđv
- (máy tính) Phần mềm
- Đồng nghĩa: programové vybavení, (rare) programové prostředky
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- software trên Wikipedia tiếng Séc.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈsoftweɾ/ [ˈsoft̪.weɾ], /ˈsofweɾ/ [ˈsof.weɾ]
- Vần: -oftweɾ, -ofweɾ
- Tách âm tiết: soft‧ware
Danh từ
[sửa]software gđ (số nhiều softwares)
Từ dẫn xuất
[sửa]Expressions
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “software”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
- software | Diccionario panhispánico de dudas | RAE - ASALE
- algoritmo, software y hardware, cuatro claves de redacción | Fundéu Guzmán Ariza (fundeu.do)
Tham khảo
[sửa]- "software", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɒftwɛə(ɹ)
- Vần tiếng Anh/ɒftwɛə(ɹ)/2 âm tiết
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Máy tính/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Hà Lan gốc Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- Mục từ tiếng Hà Lan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Máy tính/Tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Séc gốc Anh
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc đánh vần với W
- Mục từ tiếng Séc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Máy tính/Tiếng Séc
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard
- Danh từ tiếng Séc nouns with regular foreign declension
- Liên kết mục từ tiếng Séc có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oftweɾ
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oftweɾ/2 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ofweɾ
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ofweɾ/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Từ tiếng Tây Ban Nha đánh vần với W
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Máy tính/Tiếng Tây Ban Nha