software
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɔf(t).wɛɻ/
![]() | [ˈsɔf(t).wɛɻ] |
Danh từ[sửa]
software (không đếm được) /ˈsɔf(t).wɛɻ/
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "software". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɔft.wɛɻ/
Danh từ[sửa]
software gđ (số nhiều softwares)
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
- aplicación gc
- programa gđ
- firmware gđ
- programación en firme gc
- hardware gđ
Tham khảo[sửa]
- "software". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)