Bước tới nội dung

software

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Software

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

software (thường không đếm được, số nhiều (nonstandard) softwares)

  1. (máy tính) Phần mềm

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Amhara: ሶፍትዌር (softəwer)

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh software.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

software  (không đếm được)

  1. (máy tính) Phần mềm
    Đồng nghĩa: programmatuur

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh software.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

software  bđv

  1. (máy tính) Phần mềm
    Đồng nghĩa: programové vybavení, (rare) programové prostředky

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

software  (số nhiều softwares)

  1. (máy tính) Phần mềm
    Đồng nghĩa: programa

Từ dẫn xuất

[sửa]
Expressions

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]