Bước tới nội dung

logistically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /loʊ.ˈdʒɪs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

logistically /loʊ.ˈdʒɪs.tɪ.kəl.li/

  1. Về hậu cần.

Tham khảo

[sửa]