logorrhée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɔ.ɡɔ.ʁe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
logorrhée
/lɔ.ɡɔ.ʁe/
logorrhée
/lɔ.ɡɔ.ʁe/

logorrhée gc /lɔ.ɡɔ.ʁe/

  1. (Y học) Chứng tháo lời nói.

Tham khảo[sửa]