lokk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lokk | lokket |
Số nhiều | lokk | lokka, lokkene |
lokk gđ
- Nắp, nắp đậy, vung.
- Lokket må være på under kokingen.
- lokket på en koffert
- å lette på lokket — Tiết lộ bí mật.
Từ dẫn xuất[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lokk | lokken |
Số nhiều | lokker | lokkene |
lokk gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lokk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)