longiligne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ̃.ʒi.liɲ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | longiligne /lɔ̃.ʒi.liɲ/ |
longilignes /lɔ̃.ʒi.liɲ/ |
Giống cái | longiligne /lɔ̃.ʒi.liɲ/ |
longilignes /lɔ̃.ʒi.liɲ/ |
longiligne /lɔ̃.ʒi.liɲ/
Tham khảo
[sửa]- "longiligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)