Bước tới nội dung

longiligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ̃.ʒi.liɲ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực longiligne
/lɔ̃.ʒi.liɲ/
longilignes
/lɔ̃.ʒi.liɲ/
Giống cái longiligne
/lɔ̃.ʒi.liɲ/
longilignes
/lɔ̃.ʒi.liɲ/

longiligne /lɔ̃.ʒi.liɲ/

  1. (Nhân loại học) Dài chi.

Tham khảo

[sửa]