Bước tới nội dung

loose-fitting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluːs.ˈfɪt.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

loose-fitting /ˈluːs.ˈfɪt.tiɳ/

  1. Không vừa khít, rộng lùng thùng.

Tham khảo

[sửa]