loose-fitting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈluːs.ˈfɪt.tiɳ/
Tính từ
[sửa]loose-fitting /ˈluːs.ˈfɪt.tiɳ/
- Không vừa khít, rộng lùng thùng.
Tham khảo
[sửa]- "loose-fitting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)