Bước tới nội dung

loosestrife

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluːs.ˌstrɑɪf/

Danh từ

[sửa]

loosestrife /ˈluːs.ˌstrɑɪf/

  1. (Thực vật học) Cây trân châu.
  2. Cây thiên khuất.

Tham khảo

[sửa]