Bước tới nội dung

loquaciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /loʊ.ˈkweɪ.ʃəs.li/

Phó từ

[sửa]

loquaciously /loʊ.ˈkweɪ.ʃəs.li/

  1. Ba hoa, huyên thuyên.

Tham khảo

[sửa]