loqueteux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɔk.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | loqueteux /lɔk.tø/ |
loqueteux /lɔk.tø/ |
Giống cái | loqueteuse /lɔk.tøz/ |
loqueteuses /lɔk.tøz/ |
loqueteux /lɔk.tø/
Tham khảo[sửa]
- "loqueteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)