Bước tới nội dung

lorikeet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔr.ə.ˌkit/

Tính từ

[sửa]

lorikeet /ˈlɔr.ə.ˌkit/

  1. Vẹt lorikeet (ở Mã-lai).

Tham khảo

[sửa]