Bước tới nội dung

lotier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lotier
/lɔ.tje/
lotier
/lɔ.tje/

lotier /lɔ.tje/

  1. (Thực vật học) Cây đậu .
  2. Ngư dân được hưởng toàn phần (vì góp đủ lưới).

Tham khảo

[sửa]