Bước tới nội dung

loucheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lu.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít loucheuse
/lu.ʃøz/
loucheuse
/lu.ʃøz/
Số nhiều loucheuse
/lu.ʃøz/
loucheuse
/lu.ʃøz/

loucheur /lu.ʃœʁ/

  1. Người lác.

Tham khảo

[sửa]